Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính |
Đơn vị: Công ty TNHH Quản lý Thủy nông Điện Biên |
|
|
|
|
Chương: 599 |
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022 |
(Kèm theo Quyết định số 236/QĐ- CTTN ngày 11/10/2023 của Công ty TNHH Quản lý Thủy nông Điện Biên) |
|
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số TT |
Nội dung |
Tổng số liệu báo cáo quyết toán |
Tổng số liệu quyết toán được duyệt |
Chênh lệch |
Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc (nếu có đơn vị trực thuộc) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=4-3 |
6 |
A |
Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
1.003 |
946 |
(57) |
|
1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
Lệ phí… |
|
|
|
|
|
Lệ phí… |
|
|
|
|
2 |
Phí |
1.003 |
946 |
(57) |
|
|
Số thu từ hoạt động dịch vụ |
1.003 |
946 |
-57 |
|
|
Phí … |
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu hoạt động dịch vụ |
1.003 |
946 |
(57) |
|
1 |
Chi bù đắp hoạt động công ích |
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
601 |
526 |
-75 |
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
402 |
420 |
18 |
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
Lệ phí… |
|
|
|
|
|
Lệ phí… |
|
|
|
|
2 |
Phí |
|
|
|
|
|
Phí … |
|
|
|
|
|
Phí … |
|
|
|
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
I |
Nguồn ngân sách trong nước |
13.927 |
13.868 |
(59) |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
13.927 |
13.868 |
(59) |
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
13.927 |
13.868 |
(59) |
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
II |
Nguồn vốn viện trợ |
|
|
|
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 11 Tháng 10 Năm 2023 |
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Văn Thi |